Các loại hoa luôn làm đẹp mắt cho cuộc sống thường ngày của con bạn với những color tươi tắn và mùi thơm ngọt ngào. Nhưng các bạn có biết được tên giờ đồng hồ Anh của các loài hoa xuất xắc không? Nếu chúng ta muốn tìm hiểu thêm về các loài hoa thì hãy cùng đọc nội dung bài viết này của công ty chúng tôi nhé!

*

Danh sách tên tiếng Anh hay của các loài hoa

– Cherry blossom : hoa anh đào

– Primrose : hoa anh thảo

– Lilac : hoa cà

– Chrysanthemum : hoa cúc nhật

– Areca spadix : hoa cau

– Daisy : hoa cúc

– Carnation : hoa cẩm chướng

– Peach blossom : hoa đào

– Red rose : hoa hồng nhung

– Gerbera : hoa đồng tiền

– Orchids : hoa lan

– Lily : hoa loa kèn

– Lotus : hoa sen

– Gladiolus : hoa lay ơn

– Apricot blossom : hoa mai

– Marigold : hoa vạn thọ

– Sunflower : hoa hướng dương

– Narcissus : hoa thuỷ tiên

– Cockscomb : hoa mồng gà

– Dahlia : hoa thược dược

– Tuberose : hoa huệ

– Buttercup : hoa mao lương vàng

– Snapdragon : hoa mõm chó

– Dandelion : hoa người thương công anh

– Day-lity : hoa hiên

– oải hương : hoa Oải hương

– waterlily : hoa sung

– Hyacinth : hoa lan dạ hương

– Camellia : hoa trà

– Geranium : hoa phong lữ

– Tulip: hoa uất kim hương

– Foxglove : hoa mao địa hoàng

– Hydrangea : hoa Cẩm tú cầu

– Iris : hoa Diên vĩ

– Liatris : hoa chi Kỳ lân

– Chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa)

– Veronica : hoa Thủy Cự

– Violet: hoa đổng thảo

– Forget-me-not: hoa lưu giữ ly thảo (hoa nhớ là tôi)

– Pansy: hoa păng-xê, hoa bướm

– Magnolia : hoa ngọc lan

– Morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)

– Hibiscus : hoa râm bụt

– Flowercup : hoa bào

– Jasmine : hoa nhài (hoa nhài)

– Hop : hoa bia

– Phlox : hoa gần kề trúc đào

– Gypsophila : hoa Baby

– Horticulture : hoa dạ hương

– Birds of paradise : hoa Thiên Điểu

– Crocus : hoa nghệ tây

– Banana inflorescense : hoa chuối

– Honeysuckle : hoa kim ngân

– Anemone : hoa cỏ chân ngỗng

– Marigold : hoa vạn thọ

– Ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc

– Confetti : hoa giấy

– Bluebell : hoa chuông xanh

– Tuberose : hoa huệ

– Peony flower : hoa chủng loại đơn

– Allium : hoa hành tây

– Jessamine : hoa lài

– Phoenix-flower : hoa phượng

– Cockscomb: hoa mồng gà

– Milk flower : hoa sữa

– White-dotted : hoa mơ

– Climbing rose : hoa tường vi

– Poppy : hoa anh túc

– Snowdrop : hoa giọt tuyết

Hi vọng với nội dung bài viết này, các bạn có thể biết thêm một vài ten tieng Anh cua cac loai hoa, giúp bạn tìm thêm nụ cười trong học tập môn ngoại ngữ này! Chúc chúng ta thành công!