Có không hề ít từ vựng về các bộ phận trên cơ thể bằng giờ đồng hồ Anh. Các từ vựng này rất quan trọng mỗi khi bạn muốn miêu tả về vẻ bề ngoài của ai đó.

Trong nội dung bài viết bên dưới, spqnam.edu.vn đã tổng vừa lòng cho chúng ta một cách đầy đủ nhất các từ vựng giờ đồng hồ anh về thành phần cơ thể người, bạn đọc theo dõi nhé.


Bạn đang xem: Bộ phận cơ the người tiếng anh

*
Z 1">Từ vựng các phần tử trên khung hình bằng tiếng Anh từ đầu đến chân

Nội dung chính

1 Phần đầu cùng mặt 2 Các phần tử trên khung người bằng tiếng Anh3 Phần dưới của cơ thể5 Các thành phần của mắt

Phần đầu cùng mặt

Từ vựng

Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặtEye /aɪ/ MắtCheek /tʃiːk/ MáHead /hed/ ĐầuMouth /maʊθ/ MiệngEar /ɪr/ TaiChin /tʃɪn/ CằmNose /noʊz/ MũiBeard /bɪrd/ RâuHair /her/ TócTongue /tʌŋ/ LưỡiLip /lɪp/ MôiEyebrow /ˈaɪbraʊ/ Lông màyJaw /dʒɔː/ Quai hàmEyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông miMoustache /ˈmʌstæʃ/ RiaNostril /ˈnɑːstrəl/ Lỗ mũiEyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắtTooth (teeth) /tuːθ/ ( /tiːθ/ ) RăngForehead /ˈfɔːrhed/ TránEarlobe /ˈɪrloʊb/ Dái taiSideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dàiEardrum /ˈɪrdrʌm/ Màng nhĩGum /ɡʌm/ Nướu

Cụm tự chỉ hoạt động vui chơi của đầu và mặt

Shake your head: rung lắc đầu

Nod your head: Gật đầu

Raise an eyebrow: Nhướn mày

Turn your head: Ngoảnh khía cạnh đi phía khác, cù đầu

Blow nose: Hỉ mũi

Stick out your tongue: Lè lưỡi


NHẬP MÃ TLI5TR - GIẢM ngay 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOP
vui mừng nhập tên của khách hàng
Số điện thoại của công ty không đúng

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Đăng Ảnh Ig Trên Máy Tính Đơn Giản, Cách Đăng Ảnh Lên Instagram Từ Máy Tính

Địa chỉ e-mail bạn nhập không đúng
Đặt hứa hẹn
× Đăng ký thành công

Đăng cam kết thành công. Cửa hàng chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!


*
Z 2">

Để chạm chán tư vấn viên vui miệng click TẠI ĐÂY.


Các thành phần trên khung người bằng tiếng Anh

Từ vựng

Neck /nek/ CổHand /hænd/ TayArm /ɑːrm/ Bắp tayChest /tʃest/ NgựcNipple /ˈnɪpl/ nỗ lực vúArmpit /ˈɑːrmpɪt/ NáchNape /neɪp/ GáyBreast /brest/ Ngực phụ nữFinger /ˈfɪŋɡər/ Ngón tayBack /bæk/ LưngForearm /ˈfɔːrɑːrm/ Cẳng tayWrist /rɪst/ Cổ tayMiddle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữaIndex finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏRing finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫnElbow /ˈelboʊ/ Khuỷu tayThroat /θroʊt/ Cổ họngFingernail /ˈfɪŋɡər/ Móng tayThumb /θʌm/ Ngón tay cáiLittle finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón útHand /hænd/ Bàn tayShoulder /ˈʃoʊldər/ VaiPalm /pɑːm/ Lòng bàn tayNavel /ˈneɪvl/ RốnKnuckle /ˈnʌkl/ Khớp ngón tayWaist /weɪst/ Eo

Cụm tự chỉ hoạt động

Cross your arms: Khoanh tay.

Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa

Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng

Shrug your shoulders: Nhướn vai

Give the thumbs up/down: Giơ ngón dòng lên/xuống (khen good/ bad)

Phần dưới của cơ thể

Từ vựng

Leg /leɡ/ ChânAnkle /ˈæŋkl/ mắt cá chânBelly /ˈbeli/ BụngAnus /ˈeɪnəs/ Hậu mônFoot /fʊt/ Bàn chânBig toe /bɪɡ/ /toʊ/ Ngón chân cáiSole /soʊl/ Bàn chânVagina /vəˈdʒaɪnə/ Âm đạoButtocks /ˈbʌt.ək/ MôngGenitals /ˈdʒenɪtlz/ cơ quan sinh dụcCalf /kævz/ Bắp chânPubic hair /ˈpjuːbɪk/ /her/ Lông muHip /hɪp/ HôngGroin /ɡrɔɪn/ HángToe /toʊ/ Ngón chânPenis /ˈpiːnɪs/ Dương vậtHeel /hiːl/ GótKnee /niː/ Đầu gốiShin /ʃɪn/ Ống chânThigh /θaɪ/ ĐùiToenail /ˈtoʊneɪl/ Móng chân

Cụm tự chỉ hoạt động

Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo cánh chân (khi ngồi)

Từ vựng về những bộ phận bên phía trong của cơ thể

Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạchBrain /breɪn/ NãoHeart /hɑːrt/ TimAppendix /əˈpendɪks/ Ruột thừaKidney /ˈkɪdni/ ThậnLiver /ˈlɪvər/ GanBladder /ˈblædər/ Bọng đáiBlood vessel /blʌd/ /ˈvesl/ Mạch máuLungs /lʌŋ/ PhổiIntestines /ɪnˈtestɪn/ RuộtCartilage /ˈkɑːrtɪlɪdʒ/ SụnDuodenum /ˌduːəˈdiːnəm/ Tá tràngColon /ˈkoʊlən/ Ruột kếtTendon /ˈtendən/ GânGallbladder /ɡɔːl/ /ˈblædər/ Túi mậtSmall intestine /smɔːl/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột nonWindpipe /ˈwɪndpaɪp/ Khí quảnVein /veɪn/ Tĩnh mạchWomb / uterus /wuːm/ – /ˈjuːtərəs/ Tử cungLarge intestine /lɑːrdʒ/ /ɪnˈtestɪn/ Ruột giàLigament /ˈlɪɡəmənt/ Dây chằngTesticular /tesˈtɪk.jə.lər/ Tinh hoànProstate gland /ˈprɑːsteɪt/ /ɡlænd/ tuyến đường tiền liệtEsophagus /iˈsɑːfəɡəs/ Thực quảnPancreas /ˈpæŋkriəs/ TụyRectum /ˈrektəm/ Ruột thẳngSpleen /spliːn/ LáchBone /bəʊn/ XươngStomach /ˈstʌmək/ Dạ dàyTonsils /ˈtɑːnsl/ Amidan

Các phần tử của mắt

Từ vựng

Eyeball /ˈaɪbɔːl/ Nhãn cầuCornea /ˈkɔːrniə/ Giác mạcPupil /ˈpjuːpl/ bé ngươiEye socket /aɪ/ /ˈsɑːkɪt/ Hốc mắtRetina /ˈretənə/ Võng mạcIris /ˈaɪrɪs/ Mống đôi mắt (lòng đen)

Cụm từ bỏ chỉ hoạt động

Blink your eyes: Nháy mắt

Roll your eyes: Đảo mắt

Từ vựng về xương khớp

Skeleton /ˈskelɪtn/ cỗ xươngSkull /skʌl/ Xương sọBackbone /ˈbækboʊn/ Xương sốngClavicle /ˈklævɪkl/ Xương đònPelvis /ˈpelvɪs/ Xương chậuRib cage /rɪb/ /keɪdʒ/ size xương sườnHumerus /ˈhjuːmərəs/ Xương cánh tayRib /rɪb/ Xương sườnKneecap /ˈniːkæp/ Xương bánh chèVertebral (số nhiều: vertebrae) /ˈvɜːrtɪbrə/ Đốt sốngFemur /ˈfiːmər/ Xương đùi

Từ vựng chất lượng lỏng của cơ thể

Blood /blʌd/ MáuBile /baɪl/ Dịch mậtTears /tiə/ Nước mắtSaliva /səˈlaɪvə/ Nước bọtSweat /swet/ Mồ hôiMucus /ˈmjuːkəs/ Nước nhầy mũiPhlegm /flem/ ĐờmSemen /ˈsiːmən/ Tinh dịchVomit /ˈvɑːmɪt/ hóa học nôn mửaUrine /ˈjʊrən/ Nước tiểu

Các tự vựng có liên quan khác

Fat /fæt/ MỡDigestive system /dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/ Hệ tiêu hóaFlesh /fleʃ/ ThịtMuscle /ˈmʌsl/ Cơ bắpGland /ɡlænd/ TuyếnSkin /skɪn/ DaNerve /nɜːrv/ Dây thần kinhJoint /dʒɔɪnt/ KhớpLimb /lɪm/ Chân tayTo hiccup /ˈhɪkʌp/ NấcNervous system /ˈnɜːrvəs/ /ˈsɪstəm/ Hệ thần kinhTo sneeze /sniːz/ Hắt xìPart :/pɑːt/: Ngôi rẽTo vomit /ˈvɑːmɪt/ NônTo breathe /briːð/ ThởTo urinate /ˈjʊrəneɪt/ Đi tiểuTo cry /kraɪ/ KhócTo yawn /jɔːn/ NgápTo sweat / perspire /swet/ /pərˈspaɪər/ Toát mồ hôi

Một số cụm từ chỉ hoạt động cơ thể người

Wake up: tỉnh giấc giấcGet up: thức dậy (ra ngoài giường)Take a shower: tắm gộiBrush one’s teeth: Đánh răngBrush one’s hair: Chải đầuGet dressed: mang quần áoMake the bed: Dọn giườngHave breakfast: Ăn sángGo lớn school: cho tới trườngRead: ĐọcHave lunch: Ăn trưaWrite: ViếtCome home: Về nhàDo homework: Làm bài bác tập về nhàGo skateboarding: nghịch trượt vánPlay with friends: đùa với bạnWatch TV: xem tiviSurf the Internet: Lướt mạngGet undressed: nắm quần áoGo to sleep: Đi ngủ

Bài viết trên đây là tổng hợp đông đảo từ vựng, các từ về các thành phần trên cơ thể bằng tiếng Anh. Có lẽ rằng sau khi đọc xong bài viết này, chúng ta đã ghi nhớ cho mình một vài ba từ tốt ho rồi. spqnam.edu.vn Chúc chúng ta học tập thật tốt!